--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủ đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủ đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ đầu
+ adj
preventive, premonitory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phủ đầu"
:
phái yếu
pháo hiệu
phu phụ
phù hiệu
phù phù
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
phủ đầu
:
preventive, premonitory
+
sổ tiết kiệm
:
Savings-book
+
edward james muggeridge
:
nhà nhiếp ảnh người Anh nổi tiếng với những bức ảnh chụp vật thể chuyển động (1830-1904)
+
outdrawn
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)
+
đá bóng
:
to play footballsân bóng đáfootball ground